BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM GÍA GỐC |
||||
| website: http://vpphaiphong.blogspot.com/ | ||||
| TÊN HÀNG HOÁ | XUẤT XỨ | ĐV TÍNH | ĐƠN GIÁ | ĐƠN
GIÁ + VAT |
| GIẤY IN, GIẤY PHOTO | ||||
| GIẤY A-4/ A5 | ||||
| Giấy photo Supreme A4 ĐL70 | Thái Lan | Ram | 54,500 | 59,950 |
| Giấy in Idear A4 ĐL70 | Thái Lan | Ram | 55,000 | 60,500 |
| Giấy photo Supreme A4 ĐL80 | Thái Lan | Ram | 64,000 | 70,400 |
| Giấy DoubleA A4 ĐL80 | Thái Lan | Ram | 69,000 | 75,900 |
| Giấy IK Plus A4 ĐL70 | Indonesia | Ram | 54,000 | 59,400 |
| Giấy IK Plus A4 ĐL80 | Indonesia | Ram | 67,000 | 73,700 |
| Giấy IK Plus A5 ĐL70 | Indonesia | Ram | 29,500 | 32,450 |
| Giấy photo Paper One A4 ĐL70 | Indonesia | Ram | 53,500 | 58,850 |
| Giấy photo Paper One A4 ĐL80 | Indonesia | Ram | 65,000 | 71,500 |
| Giấy Bãi Bằng A4 ĐL70 Độ trắng 84 vỏ Hồng (có tem) | Việt Nam | Ram | 46,000 | 50,600 |
| Giấy Bãi Bằng A5 ĐL70 Độ trắng 84 vỏ Hồng (có tem) | Việt Nam | Ram | 25,500 | 28,050 |
| Giấy Bãi Bằng A4 ĐL60 vỏ xanh (có tem) | Việt Nam | Ram | 44,000 | 48,400 |
| Giấy Clear Up A4 ĐL70 | Việt Nam | Ram | 50,500 | 55,550 |
| Giấy Clear Up A5 ĐL70 | Việt Nam | Ram | 26,500 | 29,150 |
| Giấy photo Supreme A5 ĐL70 | Thái Lan | Ram | 29,500 | 32,450 |
| Giấy photo màu A4 Indo (các màu) | Indonesia | Ram | 95,000 | 104,500 |
| Giấy DoubleA A4 ĐL70 | Thái Lan | Ram | 53,000 | 58,300 |
| Giấy Green Apple A4 70 | Việt Nam | Ram | 46,500 | 51,150 |
| GIẤY A-3/ A0 / A1 / A2 | - | |||
| Giấy IK Plus A3 ĐL70 | Indonesia | Ram | 110,000 | 121,000 |
| Giấy photo Paper One A3 ĐL70 | Indonesia | Ram | 110,000 | 121,000 |
| Giấy Bãi Bằng A3 ĐL70 vỏ Hồng (có tem) | Việt Nam | Ram | 97,000 | 106,700 |
| Giấy photo Supreme A3 ĐL70 | Indonesia | Ram | 115,000 | 126,500 |
| Giấy A0 ĐL 100, độ trắng 90 | Indonesia | Tờ | 3,300 | 3,630 |
| Giấy A1 ĐL 100, độ trắng 90 | Indonesia | Tờ | 2,500 | 2,750 |
| Giấy A2 ĐL80, Độ Trắng 90 | Indonesia | Tờ | 2,000 | 2,200 |
| GIẤY NHẮN | - | |||
| Giấy nhắn PRONOTI 1,5" x 2" (100tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 2,700 | 2,970 |
| Giấy nhắn PRONOTI 3" x 2" (100tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 4,200 | 4,620 |
| Giấy nhắn PRONOTI 3" x 3" (100tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 5,700 | 6,270 |
| Giấy nhắn PRONOTI 3" x 4" (100tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 7,500 | 8,250 |
| Giấy nhắn PRONOTI 3" x 5" (100tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 8,800 | 9,680 |
| GIẤY ĐÁNH DẤU TRANG/PHÂN TRANG | - | |||
| Giấy phân trang Pronoti Nilon 5 màu(12mm x 45mm) | Trung Quốc | Vỉ | 10,000 | 11,000 |
| Giấy phân trang Pronoti giấy 4 màu(14mm x 75mm) | Trung Quốc | Tập | 8,300 | 9,130 |
| Giấy phân trang Pronoti giấy 4 màu(19mm x 75mm) | Trung Quốc | Tập | 11,500 | 12,650 |
| Giấy phân trang Pronoti giấy 5 màu (50 x 12mm) | Trung Quốc | Tập | 9,500 | 10,450 |
| Giấy phân trang Pronoti giấy 3 màu (16 x 76mm) | Trung Quốc | Tập | 9,200 | 10,120 |
| Giấy đánh dấu chữ ký Post - it Sign Here 3M | Mỹ | Tập | 35,000 | 38,500 |
| BÌA MÀU - BÌA MICA - BÌA DUPLEX | - | |||
| Bìa màu IPM A4 Indo | Indonesia | Tập | 32,000 | 35,200 |
| Bìa màu IPM A3 Indo | Indonesia | Tập | 65,000 | 71,500 |
| Bìa màu PGRAND A4 | Indonesia | Tập | 39,000 | 42,900 |
| Bìa Màu A4 Màu Đặc Biệt | Indonesia | Tập | 70,000 | 77,000 |
| Bìa Duplex A4 | Việt Nam | Tập | 50,000 | 55,000 |
| Bìa mica A4 | Việt Nam | Tập | 75,000 | 82,500 |
| Bìa mica A3 | Việt Nam | Tập | 150,000 | 165,000 |
| GIẤY IN VI TÍNH/ GIẤY IN LIÊN TỤC | - | |||
| Giấy in vi tính 1 liên SPECIAL khổ 210mm x 279mm | Indonesia | Thùng | 236,000 | 259,600 |
| Giấy in vi tính 1 liên SUPER WHITE khổ 210mm x 279mm | Indonesia | Thùng | 190,000 | 209,000 |
| Giấy in vi tính 1 liên SUPER WHITE khổ 380mm x 279mm | Indonesia | Thùng | 325,500 | 358,050 |
| Giấy in vi tính 2 liên đến 5 liên màu khổ 210mm x 279mm | Indonesia | Thùng | 368,000 | 404,800 |
| Giấy in vi tính 2 liên đến 5 liên trắng khổ 240mm x 279mm | Indonesia | Thùng | 420,000 | 462,000 |
| Giấy in vi tính 2 liên đến 5 liên trắng khổ 210mm x 279mm | Indonesia | Thùng | 368,000 | 404,800 |
| GIẤY IN ANH - IN PHUN MÀU | - | |||
| Giấy in ảnh EPSON A4 (20 tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 35,000 | 38,500 |
| Giấy in ảnh EPSON A4 (20 tờ/tập) chính hãng | Thái Lan | Tập | 210,000 | 231,000 |
| Giấy in ảnh 2 mặt có vân ĐL 250 (50tờ/tập) | Indonesia | Tập | 75,000 | 82,500 |
| Giấy in ảnh ĐL115 (100 tờ/tập) | Indonesia | Tập | 68,000 | 74,800 |
| Giấy in phun 2 mặt Kim Mai A4 (ĐL 250) 50tờ/tập | Indonesia | Tập | 65,000 | 71,500 |
| Giấy in phun màu EPSON 1 mặt A4(100tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 54,000 | 59,400 |
| Giấy in ảnh A4 có vân ĐL 220 (50tờ/tập) | Indonesia | Tập | 65,000 | 71,500 |
| Giấy in ảnh A4 2 mặt Kim Mai (50tờ/tập) | Việt Nam | Tập | 65,000 | 71,500 |
| Giấy in phun 2 mặt A4 Epson ĐL 130 ( 100 tờ/tập) | Trung Quốc | tập | 53,000 | 58,300 |
| Giấy in phun A3 EPSON 2 mặt (50tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 125,000 | 137,500 |
| Giấy in ảnh A3 EPSON (20 tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 100,000 | 110,000 |
| GIẤY THAN - GIẤY CAN | - | |||
| Giấy can A4 ĐL 83gsm loại 250 tờ/hộp | Indonesia | Ram | 218,000 | 239,800 |
| Giấy can GATEWAY A4 ĐL 63gsm loại 500 tờ/hộp | Indonesia | Ram | 305,500 | 336,050 |
| Giấy can GATEWAY A4 ĐL53gsm loại 500 tờ/hộp | Indonesia | Ram | 240,000 | 264,000 |
| Giấy can GATEWAY A4 ĐL73gsm loại 250 tờ/hộp | Indonesia | Ram | 195,000 | 214,500 |
| Giấy than Hồng Hà A4 | Việt Nam | Tập | 47,000 | 51,700 |
| Giấy than Hồng Hà A5 | Việt Nam | Tập | 20,000 | 22,000 |
| Giấy than HORSE A4 | Thái Lan | Tập | 73,000 | 80,300 |
| Giấy than USA (Star) A4 | Thái Lan | Tập | 55,000 | 60,500 |
| Giấy than Thái KOKUSAI | Thái Lan | Tập | 56,000 | 61,600 |
| Giấy than A4 Cửu Long | Việt Nam | Tập | 45,000 | 49,500 |
| GIẤY FAX - FILM FAX - GIẤY NIÊM PHONG | - | |||
| Film máy fax Panasonic 57E | Trung Quốc | cuộn | 55,000 | 60,500 |
| Film máy fax Panasonic KX-FA136A | Trung Quốc | cuộn | 85,000 | 93,500 |
| Film máy fax Panasonic 52A | Trung Quốc | cuộn | 53,000 | 58,300 |
| Giấy Fax Sunbird | Nhật | cuộn | 17,000 | 18,700 |
| Giấy Niêm Phong A4 | Việt Nam | Tập | 25,000 | 27,500 |
| GIẤY TOMY - GIẤY DỀ CAN | - | |||
| Giấy đề can A4 (100tờ/tập) | Việt Nam | Tập | 87,000 | 95,700 |
| Giấy dính TOMY khổ A4 các số (100tờ/tập) | Việt Nam | ram | 110,000 | 121,000 |
| Giấy dính TOMY khổ A5 các số (10tờ/tập) | Việt Nam | Tập | 9,000 | 9,900 |
| GIẤY ĂN - GIẤY VỆ SINH | - | |||
| Giấy hộp Watersilk (200 tờ/hộp) | Việt Nam | Hộp | 17,500 | 19,250 |
| Giấy hộp Pulppy (180 tờ) | Việt Nam | Hộp | 18,000 | 19,800 |
| Khăn giấy vuông Watersilk | Việt Nam | Túi | 11,500 | 12,650 |
| Khăn giấy vuông Puply | Việt Nam | Túi | 16,000 | 17,600 |
| Giấy VS An An (10 cuộn/dây) | Việt Nam | Dây | 30,000 | 33,000 |
| Giấy VS Watersilk (12 cuộn/dây) | Việt Nam | Dây | 30,000 | 33,000 |
| Giấy VS ANAN | Việt Nam | Dây | 30,000 | 33,000 |
| Giấy VS Pulppy cao cấp | Việt Nam | Dây | 65,000 | 71,500 |
| GIẤY THI | ||||
| Giấy thi | Việt Nam | Tờ | 400 | 440 |
| BÚT BI - BÚT KIM - BÚT KÝ CAO CẤP | - | |||
| BÚT THIÊN LONG | - | |||
| Bút bi TL 08 (Xanh, Đỏ, Đen) | Việt Nam | Chiếc | 1,900 | 2,090 |
| Bút bi TL 025 Grip | Việt Nam | Chiếc | 2,800 | 3,080 |
| Bút bi TL 027 | Việt Nam | Chiếc | 2,400 | 2,640 |
| Bút bi TL 023 | Việt Nam | Chiếc | 2,400 | 2,640 |
| Bút bi TL 032 | Việt Nam | Chiếc | 2,800 | 3,080 |
| Bút bi TL034 | Việt Nam | Chiếc | 1,900 | 2,090 |
| Bút bi TL 036 | Việt Nam | Chiếc | 6,700 | 7,370 |
| Bút bi mực nước TL (Gel B01) - Xanh | Việt Nam | Chiếc | 4,100 | 4,510 |
| Bút TL Gel B03 | Việt Nam | Chiếc | 5,800 | 6,380 |
| Bút bi mực nước TL (Gel 08) | Việt Nam | Chiếc | 4,000 | 4,400 |
| Bút nước Gel 011 ( My Dear) | Việt Nam | Chiếc | 4,200 | 4,620 |
| Ruột bút TL 027 | Việt Nam | Chiếc | 1,500 | 1,650 |
| BÚT BẾN NGHÉ - HỒNG HÀ | - | |||
| Bút bi BN B30(Xanh, Đỏ, Đen) | Việt Nam | Chiếc | 2,200 | 2,420 |
| Bút bi BN cắm bàn SP01 - 2 Cây (Xanh - Đen) | Việt Nam | Bộ | 10,000 | 11,000 |
| Bút bi BN D22 (Xanh, Đỏ, Đen) | Việt Nam | Chiếc | 2,300 | 2,530 |
| Bút bi Hồng Hà TC08 - (M2144) (Xanh, Đỏ, Đen) | Việt Nam | Chiếc | 2,000 | 2,200 |
| Bút bi Hồng Hà M2145 | Việt Nam | Chiếc | 2,300 | 2,530 |
| Bút bi Bến Nghé BT5 | Việt Nam | Chiếc | 1,700 | 1,870 |
| BÚT BI - BÚT KIM TRUNG QUÓC | - | |||
| Bút bi AIHAO AH555-A (Xanh, Đen) | Trung Quốc | Chiếc | 950 | 1,045 |
| Bút dạ kim AIHAO chữ A (Xanh, Đỏ, Đen) | Trung Quốc | Chiếc | 2,700 | 2,970 |
| Bút kim Minigel | Trung Quốc | Chiếc | 2,700 | 2,970 |
| Bút nước techjob 310 | Trung Quốc | Chiếc | 3,700 | 4,070 |
| Bút bi UNIQUE MG4 - 4 màu (BP8030) | Trung Quốc | Chiếc | 9,000 | 9,900 |
| BÚT UNI - PENTEL - STEADTLER | - | |||
| Bút bi mực nước UB 150 | Trung Quốc | Chiếc | 12,000 | 13,200 |
| Bút bi mực nước UB 150 - đẹp | Nhật | Chiếc | 30,000 | 33,000 |
| Bút UB 200 Nét 0.8 | Nhật | Chiếc | 23,500 | 25,850 |
| Bút bi UNI SN 101 | Nhật | Chiếc | 11,000 | 12,100 |
| Bút bi PENTEL BK250 | Nhật | Chiếc | 23,000 | 25,300 |
| Bút bi Pentel BL57 | Nhật | Chiếc | 35,000 | 38,500 |
| Bút bi 4 màu pentel BPC47 | Nhật | Chiếc | 60,000 | 66,000 |
| BÚT VIẾT BẢNG - BÔNG XOÁ BẢNG | - | |||
| Bút viết bảng T.Long WB 02 | Việt Nam | Chiếc | 4,200 | 4,620 |
| Bút viết bảng T.Long WB 03 | Việt Nam | Chiếc | 5,700 | 6,270 |
| Bút viết bảng Bến Nghé WB 01 | Việt Nam | Chiếc | 5,200 | 5,720 |
| Bông xoá bảng mặt nhung | Trung Quốc | Chiếc | 6,000 | 6,600 |
| Bông xoá bảng 2 mặt Plus | Việt Nam | Chiếc | 22,000 | 24,200 |
| Bông xóa bảng B.Nghé BP02 | Việt Nam | Chiếc | 8,500 | 9,350 |
| BÚT GHI ĐĨA CD - BÚT DẠ DẦU/MỰC - BÚT SƠN | - | |||
| Bút ghi đĩa CD T.Long PM-04(nét nhỏ) | Việt Nam | Chiếc | 6,800 | 7,480 |
| Bút dạ dầu ZEBRA không xoá được (nét nhỏ- 2 đầu ngòi ) | Trung Quốc | Chiếc | 3,500 | 3,850 |
| Bút dạ lông dầu TL PM09 | Việt Nam | Chiếc | 7,000 | 7,700 |
| Bút dạ dầu PILOT không xoá được(nét to-2 đầu) | Thái Lan | Chiếc | 4,800 | 5,280 |
| BÚT NHỚ DÒNG | - | |||
| Bút nhớ dòng STEADTLER 364-23 (các màu) | Đức | Chiếc | 18,000 | 19,800 |
| Bút nhớ dòng T.Long HL03 (các màu) | Việt Nam | Chiếc | 5,700 | 6,270 |
| Bút nhớ dòng T.Long HL06 (các màu) | Việt Nam | Chiếc | 6,200 | 6,820 |
| Bút nhớ dòng Deli 6837 | Trung Quốc | Hộp | 6,500 | 7,150 |
| BÚT PHỦ - BĂNG XOÁ | - | |||
| Băng xoá Plus 5mm x 10m | Nhật Bản | Chiếc | 19,000 | 20,900 |
| Băng xoá Plus 5mm x 7m | Nhật Bản | Chiếc | 12,000 | 13,200 |
| Ruột băng xoá Plus 5mm x 10mm | Nhật Bản | Chiếc | 13,600 | 14,960 |
| Bút phủ nắp trong TL CP05 | Việt Nam | Chiếc | 12,000 | 13,200 |
| BÚT CHÌ - GỌT CHÌ - TẨY - PHẤN - SÁP MÀU | - | |||
| Bút chì kim Pentel A 255 | Nhật Bản | Chiếc | 25,000 | 27,500 |
| Bút chì kim Pentel AX105 | Nhật Bản | Chiếc | 10,500 | 11,550 |
| Bút chì kim STEADTLER 77705 | Đức | Chiếc | 19,500 | 21,450 |
| Ruột chì kim UNI | Nhật Bản | Hộp | 11,000 | 12,100 |
| Ruột chì kim Steadtler 250 05 | Đức | Chiếc | 16,500 | 18,150 |
| Bút chì gọt STEADTLER 134 | Đức | Chiếc | 4,400 | 4,840 |
| Bút chì gọt HH 123 - HB (có tẩy) | Việt Nam | Chiếc | 2,900 | 3,190 |
| Bút chì 12 màu hồng hà 2724 | Việt Nam | Chiếc | 23,000 | 25,300 |
| Bút chì kim M200 pentel | Nhật Bản | Chiếc | 7,000 | 7,700 |
| Tẩy chì Steadtler 526 B40 | Đức | Viên | 6,500 | 7,150 |
| Tẩy chì Steadtler 526 B20 | Đức | Viên | 14,000 | 15,400 |
| Tẩy chì TL E06 (4056) | Việt Nam | Viên | 3,000 | 3,300 |
| Phấn Mic Viết bảng | Việt Nam | Hộp | 3,500 | 3,850 |
| Phấn màu Mic | Việt Nam | Hộp | 4,000 | 4,400 |
| Sáp QUEEN 18 màu | Việt Nam | Hộp | 14,000 | 15,400 |
| Gọt bút chì SDI | Trung Quốc | Chiếc | 4,500 | 4,950 |
| Gọt chì hình ca Deli 0551 | Trung Quốc | Chiếc | 8,000 | 8,800 |
| Gọt chì Deli 0554 | Trung Quốc | Chiếc | 6,500 | 7,150 |
| CÁC LOẠI FILE | - | |||
| FILE CÀNG CUA | - | |||
| File càng cua Trà My 5cm | Việt Nam | Chiếc | 25,000 | 27,500 |
| File càng cua Trà My 7cm | Việt Nam | Chiếc | 25,000 | 27,500 |
| File càng cua Kokuyo 5cm | Nhật Bản | Chiếc | 35,000 | 38,500 |
| File càng cua Kokuyo 7cm | Nhật Bản | Chiếc | 35,000 | 38,500 |
| File càng cua Kokuyo 10cm | Nhật Bản | Chiếc | 63,000 | 69,300 |
| File càng cua Trà My 10cm | Việt Nam | Chiếc | 55,000 | 60,500 |
| FILE CÒNG NHỰA | - | |||
| File còng nhựa Trà My RB3302 - 2.5cm | Việt Nam | Chiếc | 14,000 | 15,400 |
| File còng nhựa Trà My TC532A - 4cm | Việt Nam | Chiếc | 18,000 | 19,800 |
| File còng nhẫn 3cm | Việt Nam | Chiếc | 19,500 | 21,450 |
| FILE TRÌNH KÝ | - | |||
| Trình ký Asi ngoại | Việt Nam | Chiếc | 15,500 | 17,050 |
| Trình ký CAMELIA | Việt Nam | Chiếc | 12,000 | 13,200 |
| Trình ký da đẹp | Việt Nam | Chiếc | 18,000 | 19,800 |
| Trình ký nhựa trong DELI A4 (9256) | Trung Quốc | Chiếc | 40,000 | 44,000 |
| Trình ký nhựa cứng LS 004 ( 1 mặt) | Trung Quốc | Chiếc | 25,000 | 27,500 |
| Trình ký da đẹp Li So (xanh) | Trung Quốc | Chiếc | 65,000 | 71,500 |
| FILE LÁ | - | |||
| File 10 lá PLUS | Nhật Bản | Chiếc | 20,000 | 22,000 |
| File 20 lá PLUS | Nhật Bản | Chiếc | 30,000 | 33,000 |
| File 40 lá PLUS | Nhật Bản | Chiếc | 43,000 | 47,300 |
| File 60 lá PLUS | Nhật Bản | Chiếc | 61,000 | 67,100 |
| File 80 lá PLUS | Nhật Bản | Chiếc | 82,000 | 90,200 |
| FILE HỘP GẤP - FILE HỘP VÁT | - | |||
| File hộp gấp EKE 5cm | Việt Nam | Chiếc | 16,500 | 18,150 |
| File hộp gấp EKE 7cm | Việt Nam | Chiếc | 20,000 | 22,000 |
| File hộp gấp EKE 10cm | Việt Nam | Chiếc | 22,000 | 24,200 |
| File hộp gấp EKE 15cm | Việt Nam | Chiếc | 28,000 | 30,800 |
| File hộp gấp EKE 20cm | Việt Nam | Chiếc | 38,000 | 41,800 |
| File hộp gấp bìa G25T2D 25cm | Việt Nam | Chiếc | 60,000 | 66,000 |
| File hộp gấp bìa G30T2D 30cm | Việt Nam | Chiếc | 71,500 | 78,650 |
| File hộp chéo Trà My - FVT2 | Việt Nam | Chiếc | 21,500 | 23,650 |
| File hộp vát bìa giấy Plus ngang 10cm - A4E | Nhật Bản | Chiếc | 51,500 | 56,650 |
| CLEAR BAG - FILE GÓC - TÚI HỒ SƠ NHỰA | - | |||
| Clear Bag Trà My khổ A dày | Việt Nam | Chiếc | 2,250 | 2,475 |
| Clear Bag Trà My khổ A mỏng | Việt Nam | Chiếc | 1,500 | 1,650 |
| Clear Bag Trà My khổ F dày | Việt Nam | Chiếc | 3,200 | 3,520 |
| File góc PLUS A4 | Nhật Bản | Chiếc | 2,600 | 2,860 |
| Túi hồ sơ nhựa Trà My khổ F - 119 | Việt Nam | Chiếc | 4,500 | 4,950 |
| Túi hồ sơ nhựa trong Trà My khổ A - 118 | Việt Nam | Chiếc | 4,300 | 4,730 |
| FILE ACCO - FILE RÚT GÁY | - | |||
| File Acco nhựa PLUS A4 | Việt Nam | Chiếc | 9,000 | 9,900 |
| File Acco nhựa Trà My LW320 A4 | Việt Nam | Chiếc | 4,000 | 4,400 |
| File Acco bìa giấy PLUS A4 -S,E(021N) | Việt Nam | Chiếc | 7,800 | 8,580 |
| File rút gáy TQ QW324 | Trung Quốc | Chiếc | 4,500 | 4,950 |
| CHIA FILE BÌA - CHIA FILE NHỰA | - | |||
| Chia file 10 màu dày PGRAND | Indonesia | Tập | 7,200 | 7,920 |
| Chia file bìa 1- 31 PGRAND | Indonesia | Tập | 32,000 | 35,200 |
| Chia file bìa 1-12 PGRAND | Indonesia | Tập | 14,000 | 15,400 |
| Chia file bìa 1-16 PGRAND | Indonesia | Tập | 18,000 | 19,800 |
| Chia file bìa 5 màu dày PGRAND | Indonesia | Tập | 5,000 | 5,500 |
| Chia file bìa A - Z PGRAND | Indonesia | Tập | 26,000 | 28,600 |
| Chia file nhựa 10 Trà My - CFN10 | Việt Nam | Tập | 7,200 | 7,920 |
| Chia file nhựa 1 - 12 Trà My - CFN12 | Việt Nam | Tập | 9,500 | 10,450 |
| Chia file nhựa 1 - 31 Trà My - CFN31 | Việt Nam | Tập | 28,000 | 30,800 |
| SƠ MI ĐỤC LỖ | - | |||
| Sơ mi đục lỗ Plus A4 (10c/tập) | Việt Nam | Chiếc | 1,200 | 1,320 |
| Sơ mi đục lỗ Trà My EH303 (100c/tập) | Việt Nam | Chiếc | 450 | 495 |
| Sơ mi đục lỗ Trà My EH303 (100c/tập) loại dày | Việt Nam | Chiếc | 520 | 572 |
| FILE NAN | - | |||
| File nan 1 ngăn nhựa Bến Nghé | Việt Nam | Chiếc | 30,700 | 33,770 |
| File nan 3 ngăn nhựa Bến Nghé | Việt Nam | Chiếc | 53,000 | 58,300 |
| File nan 3 ngăn Trà My | Việt Nam | Chiếc | 35,000 | 38,500 |
| File nan 5 ngăn Deli (9835) | Trung Quốc | Chiếc | 120,000 | 132,000 |
| File nan 3 ngăn Neshu | Trung Quốc | Chiếc | 30,000 | 33,000 |
| File nan 1 ngăn Neshu | Trung Quốc | Chiếc | 15,000 | 16,500 |
| File nan nhựa 3 ngăn Deli (9833) | Trung Quốc | Chiếc | 80,000 | 88,000 |
| File nan nhựa 3 ngăn Shutter (S903L) | Trung Quốc | Chiếc | 85,000 | 93,500 |
| CÁC LẠI DẬP GHIM- GHIM DẬP- GHIM CÀI | - | |||
| DẬP GHIM | - | |||
| Dập ghim PLUS số 10 - 10E/ 15 tờ | Nhật Bản | Chiếc | 25,000 | 27,500 |
| Dập ghim DELI xoay 3 chiều - 25 tờ (0414) | Trung Quốc | Chiếc | 44,000 | 48,400 |
| Dập ghim đại KW TRIO 50SA | Đài Loan | Chiếc | 290,000 | 319,000 |
| Dập ghim đại KW TRIO 50LA | Đài Loan | Chiếc | 390,000 | 429,000 |
| GHIM DẬP | - | |||
| Ghim dập PLUS số 10 | Nhật Bản | Hộp | 3,000 | 3,300 |
| Ghim dập số 3 Plus | Nhật Bản | Hộp | 8,400 | 9,240 |
| Ghim dập KW-TRIO số 10 (0100) | Đài Loan | Hộp | 2,300 | 2,530 |
| Ghim dập KW - Trio 24/6 | Đài Loan | Hộp | 5,000 | 5,500 |
| Ghim dập KW - Trio 23/8 | Đài Loan | Hộp | 13,000 | 14,300 |
| Ghim dập KW - Trio 23/10 | Đài Loan | Hộp | 15,000 | 16,500 |
| Ghim dập KW - Trio 23/13 | Đài Loan | Hộp | 16,000 | 17,600 |
| Ghim dập KW - Trio 23/15 | Đài Loan | Hộp | 20,000 | 22,000 |
| Ghim dập KW - Trio 23/17 | Đài Loan | Hộp | 22,000 | 24,200 |
| Ghim dập KW - Trio 23/20 | Đài Loan | Hộp | 24,000 | 26,400 |
| Ghim dập KW - Trio 23/23 | Đài Loan | Hộp | 29,000 | 31,900 |
| GỠ GHIM | - | |||
| Kìm Gỡ Ghim | Trung Quốc | Chiếc | 60,000 | 66,000 |
| Gỡ ghim KW - TRIO 508B | Đài Loan | Chiếc | 6,500 | 7,150 |
| GHIM CÀI - GHIM MŨ - GHIM TỪ | - | |||
| Ghim cài C62 | Trung Quốc | Hộp | 2,750 | 3,025 |
| Ghim cài C32 | Trung Quốc | Hộp | 3,200 | 3,520 |
| Ghim cài C82 | Trung Quốc | Hộp | 3,400 | 3,740 |
| Ghim cài màu Deli 100pcs/Hop (0024) | Trung Quốc | Hộp | 7,500 | 8,250 |
| Ghim mũ nhựa màu Deli(0021) | Trung Quốc | Hộp | 8,000 | 8,800 |
| Ghim Từ Đính Bảng H8907 | Trung Quốc | Vỉ | 12,600 | 13,860 |
| Ghim Từ Đính Bảng To | Trung Quốc | Vỉ | 22,000 | 24,200 |
| Ghim Từ Đính Bảng Nhỡ | Trung Quốc | Vỉ | 18,500 | 20,350 |
| KẸP -THANH CÀI | - | |||
| KẸP BƯỚM(KẸP VẼ) | - | |||
| Kẹp bướm Double Clip 15mm (hộp 12 cái) | Trung Quốc | Hộp | 3,500 | 3,850 |
| Kẹp bướm Double Clip 19mm (hộp 12 cái) | Trung Quốc | Hộp | 4,000 | 4,400 |
| Kẹp bướm Double Clip 25mm (hộp 12 cái) | Trung Quốc | Hộp | 5,500 | 6,050 |
| Kẹp bướm Double Clip 32mm (hộp 12 cái) | Trung Quốc | Hộp | 7,800 | 8,580 |
| Kẹp bướm Double Clip 41mm (hộp 12 cái) | Trung Quốc | Hộp | 11,500 | 12,650 |
| Kẹp bướm Double Clip 51mm (hộp 12 cái) | Trung Quốc | Hộp | 18,500 | 20,350 |
| THANH CÀI KẸP TL(THANH CÀI ACCO) | - | |||
| Thanh cài ACCO nhựa Unicorn | Trung Quốc | Hộp | 16,500 | 18,150 |
| Thanh cài ACCO nhựa Deli 5548 | Trung Quốc | Hộp | 21,000 | 23,100 |
| Thanh cài ACCO Inox | Trung Quốc | Hộp | 19,500 | 21,450 |
| DẬP LỖ | - | |||
| Dập lỗ trung GENMES 9730 (20 trang) | Đài Loan | Chiếc | 39,000 | 42,900 |
| Dập lỗ KW TRIO 912 (16 tờ) | Đài Loan | Chiếc | 48,500 | 53,350 |
| Dập lỗ KW TRIO 9060 (10 tờ) | Đài Loan | Chiếc | 27,500 | 30,250 |
| Dập lỗ KW TRIO 978 (35 - 40tờ) | Đài Loan | Chiếc | 97,000 | 106,700 |
| Dập lỗ KW TRIO 9670 (70tờ) | Đài Loan | Chiếc | 280,000 | 308,000 |
| Dập lỗ Deli 117 | Trung Quốc | Hộp | 93,000 | 102,300 |
| Dập lỗ Deli 0102 | Trung Quốc | Hộp | 67,800 | 74,580 |
| CÁC LOẠI KHAY HỒ SƠ | - | |||
| KHAY HỒ SƠ | - | |||
| Khay hồ sơ nhựa 3 tầng SFB4113 | Trung Quốc | Chiếc | 105,000 | 115,500 |
| Khay Mica 3 tầng | Đài Loan | Chiếc | 155,000 | 170,500 |
| Khay 3 tầng Shuter | Trung Quốc | Chiếc | 118,500 | 130,350 |
| KHAY CẮM BÚT(Ống bút) | - | |||
| Khay bút tháp xoay Đào Tiên 3119 | Việt Nam | Chiếc | 35,500 | 39,050 |
| Khay cắm bút Deli 906 | Trung Quốc | Chiếc | 37,000 | 40,700 |
| Khay cắm bút Deli 904 | Trung Quốc | Chiếc | 30,000 | 33,000 |
| Khay Menu mica A4 | Trung Quốc | Chiếc | 110,000 | 121,000 |
| Khay Menu mica A5 | Trung Quốc | Chiếc | 45,000 | 49,500 |
| CẶP TÀI LIỆU | - | |||
| Cặp 3 dây TM L1 | Việt Nam | Chiếc | 14,000 | 15,400 |
| Cặp 3 dây giấy | Việt Nam | Chiếc | 7,500 | 8,250 |
| Cặp xốp chun khổ A4 TM | Trung Quốc | Chiếc | 23,000 | 25,300 |
| BĂNG DÍNH - BĂNG KEO | - | |||
| BĂNG DÍNH TRONG, ĐỤC | - | |||
| Băng dính trong 1.2cm | Việt Nam | Cuộn | 1,300 | 1,430 |
| Băng dính trong 2cm 80ya | Việt Nam | Cuộn | 1,800 | 1,980 |
| Băng dính trong, đục 5cm 80ya | Việt Nam | Cuộn | 11,000 | 12,100 |
| Băng dính trong, đục 5cm 100ya | Việt Nam | Cuộn | 13,500 | 14,850 |
| Băng dính trong, đục 5cm 200ya | Việt Nam | Cuộn | 21,000 | 23,100 |
| Băng dính trong, đục 5cm 500ya | Việt Nam | Cuộn | 48,000 | 52,800 |
| BĂNG DÍNH SI | - | |||
| Băng dính Si (xanh)3.6cm | Việt Nam | Cuộn | 5,000 | 5,500 |
| Băng dính Si (xanh) 5cm | Việt Nam | Cuộn | 6,800 | 7,480 |
| Băng dính Si (xanh) 7cm | Việt Nam | Cuộn | 10,000 | 11,000 |
| Băng dính màu 5cm (xanh, đỏ) 80ya | Việt Nam | Cuộn | 10,000 | 11,000 |
| Băng dính điện 2cm | Việt Nam | Cuộn | 5,000 | 5,500 |
| BĂNG DÍNH HAI MẶT - BĂNG DÍNH XỐP | - | |||
| Băng dính 2 mặt 0.5cm | Việt Nam | Cuộn | 1,700 | 1,870 |
| Băng dính 2 mặt 1cm | Việt Nam | Cuộn | 1,500 | 1,650 |
| Băng dính 2 mặt 1cm (loại dày) | Việt Nam | Cuộn | 3,200 | 3,520 |
| Băng dính 2 mặt 2cm | Việt Nam | Cuộn | 3,000 | 3,300 |
| Băng dính 2 mặt 2.5cm | Việt Nam | Cuộn | 3,500 | 3,850 |
| Băng dính 2 mặt 5cm | Việt Nam | Cuộn | 6,000 | 6,600 |
| Băng dính xốp 2 mặt 2cm | Việt Nam | Cuộn | 12,000 | 13,200 |
| Băng dính xốp 2 mặt 2.5cm | Việt Nam | Cuộn | 12,000 | 13,200 |
| Băng dính xốp 2 mặt 5cm | Việt Nam | Cuộn | 24,000 | 26,400 |
| BĂNG DÍNH GIẤY | - | |||
| Băng dính ghi giá (màu trắng) | Việt Nam | Cuộn | 4,000 | 4,400 |
| Băng dính ghi giá (các màu) | Việt Nam | Cuộn | 4,000 | 4,400 |
| Băng dính giấy trắng 1cm | Việt Nam | Cuộn | 2,200 | 2,420 |
| Băng dính giấy trắng 2cm | Việt Nam | Cuộn | 3,500 | 3,850 |
| Băng dính giấy trắng 2.5cm | Việt Nam | Cuộn | 3,800 | 4,180 |
| Băng dính giấy trắng 5cm | Việt Nam | Cuộn | 8,000 | 8,800 |
| CẮT BĂNG DÍNH | - | |||
| Cắt băng dính 5cm DH | Trung Quốc | Chiếc | 15,000 | 16,500 |
| Cắt băng dính VP nhỏ Shunny | Trung Quốc | Chiếc | 11,000 | 12,100 |
| Cắt băng dính VP nhỏ Deli 811 | Trung Quốc | Chiếc | 16,000 | 17,600 |
| KEO - HỒ KHÔ - HỒ NƯỚC | - | |||
| Hồ nước Thiên Long 30ml (G01) | Việt Nam | Lọ | 2,500 | 2,750 |
| Hồ khô TL G05 | Việt Nam | Lọ | 6,500 | 7,150 |
| Hồ khô MIC 8g | Việt Nam | Lọ | 4,000 | 4,400 |
| Hồ khô Steadtler 8g | Đức | Lọ | 10,000 | 11,000 |
| Hồ khô Steadtler 20g | Đức | Lọ | 21,000 | 23,100 |
| Keo 502 | Việt Nam | Lọ | 5,300 | 5,830 |
| DAO RỌC GIẤY - LƯỠI DAO | - | |||
| Dao trổ SDI nhỏ | Trung Quốc | Chiếc | 11,500 | 12,650 |
| Dao trổ SDI to | Trung Quốc | Chiếc | 22,000 | 24,200 |
| Lưỡi dao trổ SDI nhỏ | Trung Quốc | Tuýp | 9,000 | 9,900 |
| Lưỡi dao trổ SDI to | Trung Quốc | Tuýp | 12,500 | 13,750 |
| Dao trổ Deli 2061 | Trung Quốc | Chiếc | 17,000 | 18,700 |
| DẤU - MỰC DẤU - MÚT ĐẾM TIỀN | - | |||
| Dấu nhảy Deli 8 số(7508) | Trung Quốc | Chiếc | 238,000 | 261,800 |
| Dấu nhảy Deli 6 số(7506) | Trung Quốc | Chiếc | 165,000 | 181,500 |
| Dấu nhảy Deli 7 số | Trung Quốc | Chiếc | 193,000 | 212,300 |
| Mực dấu Trodat 28ml | Việt Nam | Lọ | 41,500 | 45,650 |
| Mực dấu Shinny | Trung Quốc | Lọ | 41,000 | 45,100 |
| Mực dấu dầu Shinny | Trung Quốc | Lọ | 80,000 | 88,000 |
| Mực dấu house | Trung Quốc | Lọ | 14,500 | 15,950 |
| Dấu bán hàng qua điện thoại | Việt Nam | Chiếc | 75,000 | 82,500 |
| Dấu ngày tháng năm KW- trio 2505 | Trung Quốc | Chiếc | 30,000 | 33,000 |
| Dấu liền mực sao y bản chính | Việt Nam | Chiếc | 95,000 | 104,500 |
| Dấu liền mực đã thu, đã chi tiền | Việt Nam | Chiếc | 95,000 | 104,500 |
| Hộp dấu Horse | Trung Quốc | Chiếc | 22,000 | 24,200 |
| Sáp đếm tiền | Trung Quốc | Chiếc | 5,000 | 5,500 |
| KÉO | - | |||
| Kéo văn phòng DELI 180mm (6009) | Trung Quốc | Chiếc | 14,500 | 15,950 |
| Kéo văn phòng 190mm Deli 6010 | Trung Quốc | Chiếc | 18,500 | 20,350 |
| Kéo văn phòng 210mm S200 | Trung Quốc | Chiếc | 15,000 | 16,500 |
| Kéo văn phòng 135mm S008 | Trung Quốc | Chiếc | 9,500 | 10,450 |
| THẺ - DÂY ĐEO THẺ - BẢNG CHỨC DANH | - | |||
| Dây đeo thẻ Shuter | Trung Quốc | Chiếc | 2,500 | 2,750 |
| Dây thẻ lụa | Trung Quốc | Chiếc | 3,000 | 3,300 |
| Dây thẻ lụa (to) | Trung Quốc | Chiếc | 8,000 | 8,800 |
| Thẻ cài ngang trong Fama _90x55mm | Trung Quốc | Chiếc | 2,600 | 2,860 |
| Thẻ cài đứng da _ 90x55mm | Trung Quốc | Chiếc | 4,000 | 4,400 |
| Mặt thẻ + kẹp cài ngang Shuter | Trung Quốc | Chiếc | 4,000 | 4,400 |
| THƯỚC KẺ - THƯỚC DÂY | - | |||
| Thước kẻ Kewen 20cm | Trung Quốc | Chiếc | 3,000 | 3,300 |
| Thước kẻ Kewen 30cm | Trung Quốc | Chiếc | 5,200 | 5,720 |
| Thước kẻ Kewen 50cm | Trung Quốc | Chiếc | 15,600 | 17,160 |
| Thước 1m | Trung Quốc | Chiếc | 43,000 | 47,300 |
| Thước dây 3m (8205) | Trung Quốc | Chiếc | 15,000 | 16,500 |
| Thước dây 5m (8206) | Trung Quốc | Chiếc | 27,000 | 29,700 |
| Thước dây 7.5m | Trung Quốc | Chiếc | 39,000 | 42,900 |
| PHONG BÌ - TÚI HỒ SƠ - DỤNG CỤ CẮT THƯ | - | |||
| Phong bì Bưu Điện | Việt Nam | Chiếc | 250 | 275 |
| Phong bì trắng 12x22 | Việt Nam | Chiếc | 350 | 385 |
| Phong bì trắng A5 | Việt Nam | Chiếc | 600 | 660 |
| Phong bì trắng A4 | Việt Nam | Chiếc | 1,200 | 1,320 |
| Túi hồ sơ đẹp có dây - chữ | Việt Nam | Chiếc | 2,500 | 2,750 |
| Túi hồ sơ A4 (trắng, vàng) | Việt Nam | Chiếc | 2,500 | 2,750 |
| Túi hồ sơ vàng A4 có đáy | Việt Nam | Chiếc | 2,600 | 2,860 |
| SỔ NAME CARD - HỘP ĐỰNG CARD | - | |||
| Card Case A4 | Việt Nam | Chiếc | 8,500 | 9,350 |
| Card Case A3 | Việt Nam | Chiếc | 17,000 | 18,700 |
| Hộp để CARD ABC KW - TRIO 4800 | Trung Quốc | Hộp | 113,000 | 124,300 |
| Hộp để CARD ABC KW - TRIO 4600 | Trung Quốc | Hộp | 106,500 | 117,150 |
| Ví da đựng card (đựng được 30c) | Trung Quốc | Chiếc | 55,000 | 60,500 |
| Sổ đựng 180 Card Xiongye | Trung Quốc | Quyển | 30,000 | 33,000 |
| Sổ đựng 300 Card Xiongye | Trung Quốc | Quyển | 40,000 | 44,000 |
| Sổ đựng 72 CARD Deli (5781) | Trung Quốc | Quyển | 35,000 | 38,500 |
| Sổ đựng 180 CARD Deli (5783) | Trung Quốc | Quyển | 40,000 | 44,000 |
| Sổ đựng 240 CARD Deli (5795) | Trung Quốc | Quyển | 70,000 | 77,000 |
| Sổ đựng 480 CARD Chengna | Trung Quốc | Quyển | 95,000 | 104,500 |
| Sổ đựng 480 CARD Chao Sheng gáy rộng | Trung Quốc | Quyển | 105,000 | 115,500 |
| Sổ đựng 600 CARD | Trung Quốc | Quyển | 135,000 | 148,500 |
| Sổ đựng 480 CARD M480-030 đẹp | Trung Quốc | Quyển | 140,000 | 154,000 |
| SỔ BÌA DA | - | |||
| SỔ BÌA DA THƯỜNG | - | |||
| Sổ điện thoại AD6 khổ A5 | Trung Quốc | Quyển | 35,000 | 38,500 |
| Sổ Business HT3 | Việt Nam | Quyển | 7,500 | 8,250 |
| Sổ Business HT6 ( màu đen-xanh_ khổ 15X22cm) | Việt Nam | Quyển | 14,000 | 15,400 |
| Sổ Business HT8 ( màu đen_ khổ 18X24cm) | Việt Nam | Quyển | 18,500 | 20,350 |
| Sổ da Organon HKC-K8 (màu đen_khổ 16x24cm) | Việt Nam | Quyển | 16,500 | 18,150 |
| Sổ da RICOH A4 (màu đen_khổ 21x30cm) | Việt Nam | Quyển | 32,000 | 35,200 |
| Sổ bìa da có cúc bấm 337 (khổ 15x21cm) | Trung Quốc | Quyển | 27,500 | 30,250 |
| SỔ BÌA DA CAO CẤP - SỔ AGENDA | - | |||
| Sổ da Deli 7946 (205 x 143mm) 120 trang | Trung Quốc | Quyển | 64,000 | 70,400 |
| Sổ da Deli 7947- 120 trang | Trung Quốc | Quyển | 54,500 | 59,950 |
| Sổ da Deli 7921 (205 x 143mm) 160 trang | Trung Quốc | Quyển | 56,000 | 61,600 |
| Sổ da mềm Classic 8 ( 17x24cm) 160 trang | Việt Nam | Quyển | 22,000 | 24,200 |
| Sổ da mềm Classic 8 ( 17x24cm) 240 trang | Việt Nam | Quyển | 27,000 | 29,700 |
| Sổ da Klong A5 Burean 200 trang | Việt Nam | Quyển | 31,000 | 34,100 |
| Sổ da Klong B5 (to hơn A5) 240trang | Việt Nam | Quyển | 27,500 | 30,250 |
| Sổ da nhà báo Klong Burean 200trang (kt: 11 x 19cm) | Việt Nam | Quyển | 23,000 | 25,300 |
| SỔ LÒ XO - SỔ XÉ | - | |||
| Sổ lò xo PGRAND A4(21x29.7cm) 100 tờ | Indonesia | Quyển | 31,200 | 34,320 |
| Sổ lò xo PGRAND A4(21x29.7cm) 50 tờ | Indonesia | Quyển | 17,500 | 19,250 |
| Sổ lò xo PGRAND A5(15x21cm) 100 tờ | Indonesia | Quyển | 19,000 | 20,900 |
| Sổ lò xo PGRAND A5(15x21cm) 50 tờ | Indonesia | Quyển | 11,500 | 12,650 |
| Sổ lò xo PGRAND A6(10.5x15cm) 100 tờ | Indonesia | Quyển | 10,500 | 11,550 |
| Sổ lò xo PGRAND A7(8x10.5cm) 100 tờ | Indonesia | Quyển | 6,300 | 6,930 |
| Sổ xé PGRAND A4(21x29.7cm) (12 tờ) | Indonesia | Quyển | 4,000 | 4,400 |
| Sổ xé PGRAND A4(21x29.7cm) (30 tờ) | Indonesia | Quyển | 7,500 | 8,250 |
| Sổ xé PGRAND A5(15x21cm) 40 tờ | Indonesia | Quyển | 5,800 | 6,380 |
| Sổ lò xo Bảo Kiên A6 dày | Việt Nam | Quyển | 8,500 | 9,350 |
| Sổ lò xo Bảo Kiên A5 dày | Việt Nam | Quyển | 16,500 | 18,150 |
| Sổ lò xo HT A4 200 trang | Việt Nam | Quyển | 32,000 | 35,200 |
| SỔ BÌA CỨNG - SỔ THỪA ĐẦU - VỞ | - | |||
| Sổ bìa cứng Office A4 M4283 (160 trang) | Việt Nam | Quyển | 20,000 | 22,000 |
| Sổ bìa cứng Office A4 M4283 (240 trang) | Việt Nam | Quyển | 25,500 | 28,050 |
| Sổ kế toán tổng hợp - M3040 (200trang) | Việt Nam | Quyển | 15,000 | 16,500 |
| Sổ kế toán tổng hợp - M3040 (260trang) | Việt Nam | Quyển | 20,000 | 22,000 |
| Vở Oly 48 trang M0509 | Việt Nam | Quyển | 6,900 | 7,590 |
| Vở Oly 80 trang HH 0515 | Việt Nam | Quyển | 10,500 | 11,550 |
| Vở 4 oly HH 48 trang 0547 | Việt Nam | Quyển | 4,300 | 4,730 |
| Vở Pupil 4 mùa 120 trang | Việt Nam | Quyển | 7,000 | 7,700 |
| Vở HT Reward 200 trang | Việt Nam | Quyển | 9,500 | 10,450 |
| Vở HT 72 trang 2326 bìa vàng | Việt Nam | Quyển | 3,500 | 3,850 |
| Sổ Nhật Ký 100 trang, kẻ carô | Việt Nam | Quyển | 2,500 | 2,750 |
| SỔ SÁCH KẾ TOÁN | - | |||
| Bảng chấm công | Việt Nam | Tờ | 560 | 616 |
| Giấy giới thiệu mỏng | Việt Nam | Quyển | 5,000 | 5,500 |
| Giấy giới thiệu dày | Việt Nam | Quyển | 10,000 | 11,000 |
| Hoá đơn bán lẻ nhỏ | Việt Nam | Quyển | 3,900 | 4,290 |
| Hoá đơn bán lẻ to | Việt Nam | Quyển | 6,500 | 7,150 |
| Hợp đồng lao động | Việt Nam | Tờ | 750 | 825 |
| Phiết xuất kho, nhập kho to | Việt Nam | Quyển | 7,200 | 7,920 |
| Phiếu thu- chi | Việt Nam | Quyển | 3,500 | 3,850 |
| Phiếu nhập kho, xuất kho nhỏ | Việt Nam | Quyển | 3,500 | 3,850 |
| Phiếu thu- chi 2 liên cacbon | Việt Nam | Quyển | 17,000 | 18,700 |
| Hóa đơn bán lẻ 2 liên cacbon | Việt Nam | Quyển | 30,000 | 33,000 |
| Thẻ kho | Việt Nam | Tờ | 700 | 770 |
| Sổ kho dày 100 trang | Việt Nam | Quyển | 10,500 | 11,550 |
| Sổ lương | Việt Nam | Quyển | 5,200 | 5,720 |
| Sổ quỹ tiền mặt mỏng | Việt Nam | Quyển | 5,200 | 5,720 |
| Sổ quỹ tiền mặt dày | Việt Nam | Quyển | 9,500 | 10,450 |
| Sổ công văn đi, công văn đến | Việt Nam | Quyển | 21,500 | 23,650 |
| ĐĨA MỀM - ĐĨA CD - VỎ ĐĨA | - | |||
| Đĩa CD Kachi (không vỏ) | Trung Quốc | Chiếc | 5,000 | 5,500 |
| Đĩa CD-R Maxell | Nhật bản | Chiếc | 11,000 | 12,100 |
| Đĩa CD-RW Maxell 700MB | Nhật bản | Chiếc | 32,500 | 35,750 |
| Đĩa DVD Maxel 4.7GB | Đài Loan | Chiếc | 7,500 | 8,250 |
| Đĩa CD Maxell (không vỏ) | Trung Quốc | Chiếc | 4,500 | 4,950 |
| Tem trắng dán đĩa (2 tem tròn) | Trung Quốc | Tờ | 1,000 | 1,100 |
| Túi đựng đĩa da 80 chiếc | Trung Quốc | Chiếc | 45,500 | 50,050 |
| Túi đựng đĩa 44 chiếc | Trung Quốc | Chiếc | 32,000 | 35,200 |
| Vỏ đĩa Mica Mỏng | Trung Quốc | Chiếc | 3,500 | 3,850 |
| Vỏ đĩa Mica Dầy | Trung Quốc | Chiếc | 5,000 | 5,500 |
| Vỏ đĩa Giấy mỏng | Việt Nam | Chiếc | 350 | 385 |
| Vỏ đĩa Giấy day | Việt Nam | Chiếc | 450 | 495 |
| MÁY TÍNH CASIO | - | |||
| Casio AX 120S-w 12 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 186,000 | 204,600 |
| Casio JS-20LA 12 số (BH 3 tháng) | Trung Quốc | Chiếc | 100,000 | 110,000 |
| Casio JS 20TV 12 số (BH 3 tháng) | Trung Quốc | Chiếc | 126,000 | 138,600 |
| Casio JS-20 TV-w - 12 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 523,000 | 575,300 |
| Casio JS 40 TS-w 14 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 567,000 | 623,700 |
| Casio JS 40 V-w 14 số (BH 3 tháng) | Trung Quốc | Chiếc | 130,000 | 143,000 |
| Casio JW-120MS-w 12 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 284,000 | 312,400 |
| Casio FX 500MS máy kỹ thuật (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 197,000 | 216,700 |
| Casio FX 570MS máy kỹ thuật (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 266,000 | 292,600 |
| Casio D120S (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 234,000 | 257,400 |
| Casio JF 120MS-w ( BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 225,000 | 247,500 |
| Casio J 120S (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 200,000 | 220,000 |
| Casio DF 120 TV | Trung Quốc | Chiếc | 120,000 | 132,000 |
| PIN, USB | - | |||
| PIN ALKALINE (PIN KIỀM) | - | |||
| Pin tiểu con thỏ | Việt Nam | Đôi | 4,000 | 4,400 |
| Pin đại con thỏ | Việt Nam | Đôi | 11,000 | 12,100 |
| Pin Energizer 2A | Trung Quốc | Đôi | 12,000 | 13,200 |
| Pin Energizer 3A | Trung Quốc | Đôi | 12,000 | 13,200 |
| Pin maxel 2A | Trung Quốc | 1 viên | 2,500 | 2,750 |
| Pin maxel 3A | Trung Quốc | 1 viên | 3,000 | 3,300 |
| Pin LR44 nhật | Nhật bản | 1 viên | 5,000 | 5,500 |
| Pin Duracell 3A | Nhật bản | Đôi | 24,000 | 26,400 |
| Pin Duracell 2A | Nhật bản | Đôi | 24,000 | 26,400 |
| Pin Panasonic 2A R6UT/4S | Trung Quốc | Viên | 4,000 | 4,400 |
| Pin Panasonic 3A R03NT/2S | Trung Quốc | Viên | 4,000 | 4,400 |
| Pin Panasonic 6LF22/9Volt | Trung Quốc | 1 viên | 14,500 | 15,950 |
| USB | - | |||
| USB 2G | Chính Hãng | Chiếc | 140,000 | 154,000 |
| USB 4G | Chính Hãng | Chiếc | 187,000 | 205,700 |
| USB 8G | Chính Hãng | Chiếc | 275,000 | 302,500 |
| CHẤT TẨY RỬA | - | |||
| Xà Phòng Lifebuoy 90g | Việt Nam | Bánh | 8,500 | 9,350 |
| Nước rửa tay Lifebuoy 180g | Việt Nam | Chai | 20,000 | 22,000 |
| Nước rửa tay Dr Clean 500ml | Malaysia | Chai | 44,000 | 48,400 |
| Nước lau kính | Việt Nam | Chai | 21,600 | 23,760 |
| Vim Lau Nhà 978ml | Việt Nam | Chai | 27,000 | 29,700 |
| Vim Vệ Sinh 500ml | Việt Nam | Chai | 23,000 | 25,300 |
| Nước tẩy bồn cầu Duck 1.8l | Việt Nam | Chai | 59,000 | 64,900 |
| Sunlight rửa chén 800g | Việt Nam | Chai | 23,000 | 25,300 |
| Nước tẩy vệ sinh Gift 1l | Việt Nam | Chai | 27,500 | 30,250 |
| Sunlight rửa chén 450g | Việt Nam | Chai | 14,000 | 15,400 |
| Bột giặt OMO 800g | Việt Nam | Túi | 33,500 | 36,850 |
| Nước Hoa Xịt Phòng | Việt Nam | Chai | 34,000 | 37,400 |
| Xi Cana | Trung Quốc | Hộp | 32,500 | 35,750 |
| Thùng rác to 28 lít | Việt Nam | Chiếc | 155,000 | 170,500 |
| Hót rác có cán | Việt Nam | Chiếc | 26,000 | 28,600 |
| Cọ rửa chén | Việt Nam | Miếng | 5,000 | 5,500 |
| DỤNG CỤ VỆ SINH | - | |||
| Chổi chít cán dài | Việt Nam | Chiếc | 30,000 | 33,000 |
| Găng tay cao su | Việt Nam | Đôi | 25,000 | 27,500 |
| Túi rác đen (các loại kg) loại dày, đẹp | Việt Nam | kg | 52,000 | 57,200 |
| Túi rác đen (các loại kg) loại mỏng | Việt Nam | kg | 39,000 | 42,900 |
| Khăn lau tay | Việt Nam | Chiếc | 5,200 | 5,720 |
| BÚT CHỈ LASER | - | |||
| Bút chỉ Laser loại trung | Trung Quốc | Chiếc | 80,000 | 88,000 |
| CÁC SẢN PHẨM KHÁC | - | |||
| Giá chặn sách DELI (9262) | Trung Quốc | Bộ | 65,000 | 71,500 |
| Móc Treo Tường (2c/vỉ) | Trung Quốc | Vỉ | 8,000 | 8,800 |
| Chun Vòng To | Trung Quốc | Túi | 24,000 | 26,400 |
| Chun Vòng nhỏ | Trung Quốc | Túi | 22,000 | 24,200 |
| Bảng Chức Danh Mica | Trung Quốc | Chiếc | 17,000 | 18,700 |
Đăng nhận xét